KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Israel
11/01 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Israel
Cách đây
15-01
2025
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
3 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
19-01
2025
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Netanya
7 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
26-01
2025
Maccabi Netanya
Hapoel Hadera
14 Ngày
Cúp Israel
Cách đây
15-01
2025
Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Bnei Sakhnin FC
3 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
19-01
2025
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Haifa
7 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
26-01
2025
Beitar Jerusalem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Maccabi Netanya và Hapoel Bnei Sakhnin FC vào 23:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Abd Hatem Elhamed
82'
76'
72'
Itai Ben Hamo
67'
Abd Hatem Elhamed
55'
Omeonga S.
45+5'
45+5'
45+1'
25'
Naftali Belay
20'
16'
13'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1 |
1.1 | Bàn thua | 1.4 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
5.4 | Phạt góc | 4.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.8 | Phạm lỗi | 11.3 |
50.9% | Kiểm soát bóng | 50.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 9% | 8% |
14% | 15% | 16~30 | 19% | 10% |
22% | 12% | 31~45 | 21% | 10% |
16% | 12% | 46~60 | 17% | 10% |
6% | 17% | 61~75 | 7% | 16% |
30% | 25% | 76~90 | 21% | 41% |