KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Israel Leumit League
05/02 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Israel Leumit League
Cách đây
07-02
2025
Ironi Ramat Hasharon
Maccabi Kabilio Jaffa
2 Ngày
Israel Leumit League
Cách đây
15-02
2025
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Raanana
10 Ngày
Israel Leumit League
Cách đây
22-02
2025
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Kabilio Jaffa
17 Ngày
Israel Leumit League
Cách đây
08-02
2025
Hapoel Petah Tikva
Hapoel Afula
3 Ngày
Israel Leumit League
Cách đây
15-02
2025
Bnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel Petah Tikva
10 Ngày
Israel Leumit League
Cách đây
22-02
2025
Hapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon Lezion
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Maccabi Kabilio Jaffa và Hapoel Petah Tikva vào 00:00 ngày 05/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
67'
60'
Roee David
49'
Elian Rohana
37'
35'
Roee David
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.7 | Bàn thua | 0.8 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
3.4 | Phạt góc | 5.7 |
3.5 | Thẻ vàng | 2.5 |
46.4% | Phạm lỗi | 56.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 20% | 1~15 | 9% | 10% |
12% | 16% | 16~30 | 9% | 20% |
20% | 16% | 31~45 | 25% | 33% |
17% | 11% | 46~60 | 13% | 20% |
12% | 16% | 61~75 | 19% | 10% |
25% | 16% | 76~90 | 23% | 6% |