KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Romania
04/02 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Romania
Cách đây
09-02
2025
FC Otelul Galati
FC Rapid Bucuresti
4 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
15-02
2025
FC Rapid Bucuresti
FC Botosani
11 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
22-02
2025
Farul Constanta
FC Rapid Bucuresti
18 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
08-02
2025
FC Unirea 2004 Slobozia
CS Universitatea Craiova
3 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
15-02
2025
Universitaea Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
11 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
22-02
2025
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Rapid Bucuresti và FC Unirea 2004 Slobozia vào 23:00 ngày 04/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mihai Alexandru Dobre
90+8'
Mihai Alexandru Dobre
90+7'
Alexandru Stefan Pascanu
90+4'
90+3'
90+3'
Filip IlieJordan Gele
90+2'
Jordan Gele
87'
82'
Ionut Coada
Clinton Mua NjieClaudiu Petrila
78'
Constantin GrameniMattias Kait
78'
Claudiu Petrila
74'
72'
Petru NeaguAndrei Dorobantu
71'
Marius Lupu
65'
Marius Paul Antoche
63'
Andrei Dorobantu
Denis Ciobotariu
49'
Luka Gojkovic)Xian Emmers
46'
46'
Ionut Dinu
Mihai Alexandru DobreRares Pop
46'
David AnkeyeBorisav Burmaz
46'
Mattias Kait
23'
6'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
16
Mihai Aioani
Denis Rusu
1223
Cristian Manea
Constantin Toma
1013
Denis Ciobotariu
Marius Paul Antoche
65
Alexandru Stefan Pascanu
Filip Blazek
1419
Razvan Philippe Onea
Andrei Dorobantu
217
Tobias Christensen
Ovidiu Perianu
204
Mattias Kait
Ionut Coada
824
Andrei Borza
Marius Lupu
167
Claudiu Micovschi
Florin Flavius Purece
3011
Borisav Burmaz
Christ Afalna
9829
Mihai Alexandru Dobre
Jordan Gele
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
0.9 | Bàn thua | 2.1 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 16.5 |
5.9 | Phạt góc | 3.4 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.2 |
11.3 | Phạm lỗi | 13.6 |
51.8% | Kiểm soát bóng | 44% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 6% | 1~15 | 3% | 2% |
23% | 27% | 16~30 | 14% | 10% |
14% | 27% | 31~45 | 21% | 21% |
21% | 13% | 46~60 | 10% | 17% |
9% | 3% | 61~75 | 21% | 27% |
16% | 20% | 76~90 | 28% | 21% |