KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 1 Serbia
03/03 20:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 1 Serbia
Cách đây
08-03
2025
Zemun
Radnik Surdulica
5 Ngày
Hạng 1 Serbia
Cách đây
12-03
2025
Radnik Surdulica
FK Javor Ivanjica
9 Ngày
Cúp Serbia
Cách đây
15-03
2025
Radnik Surdulica
Partizan Belgrade
11 Ngày
Hạng 1 Serbia
Cách đây
08-03
2025
FK Vozdovac Beograd
Borac Cacak
5 Ngày
Hạng 1 Serbia
Cách đây
12-03
2025
FK Graficar Beograd
FK Vozdovac Beograd
9 Ngày
Hạng 1 Serbia
Cách đây
16-03
2025
FK Vozdovac Beograd
FK Radnicki Sremska Mitrovica
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Radnik Surdulica và FK Vozdovac Beograd vào 20:00 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
79'
Vukasin Braunovic
72'
Milan Kolarevic
34'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1 |
0.6 | Bàn thua | 1 |
8.8 | Sút cầu môn(OT) | 6.6 |
4.1 | Phạt góc | 3.6 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.6 |
46.6% | Phạm lỗi | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 5% | 1~15 | 15% | 21% |
11% | 15% | 16~30 | 12% | 8% |
17% | 23% | 31~45 | 12% | 24% |
15% | 12% | 46~60 | 15% | 21% |
17% | 17% | 61~75 | 27% | 13% |
17% | 25% | 76~90 | 18% | 10% |