KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
02-03
2025
Viborg
Vejle
6 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
08-03
2025
FC Nordsjaelland
Vejle
12 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
17-03
2025
Vejle
Aarhus AGF
21 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
04-03
2025
Brondby
Lyngby
8 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
10-03
2025
Randers FC
Brondby
14 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
17-03
2025
Brondby
Silkeborg IF
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Vejle và Brondby vào 22:00 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Yeni Ngbakoto
90+4'
90+2'
Filip Bundgaard KristensenBenjamin Tahirovic
Stefan Velkov
89'
Yeni NgbakotoLauritsen Tobias
86'
85'
Marko Divkovic
78'
Daniel WassStijn Spierings
78'
Nicolai VallysMileta Rajovic
German Onugkha
77'
German Onugkha
76'
Hamza BarryLundrim Hetemi
71'
Musa JuwaraChristian Gammelgaard
71'
70'
Stijn Spierings
68'
Yuito SuzukiMarko Divkovic
Dimitris EmmanouilidisKristian Kirkegaard
65'
62'
Yuito SuzukiNoah Nartey
German OnugkhaChristian Gammelgaard
50'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
1
Igor Vekic
Patrick Pentz
138
David Colina
Marko Divkovic
2413
Stefan Velkov
Jacob Rasmussen
414
Damian van Bruggen
Frederik Alves Ibsen
322
Thomas Gundelund Nielsen
Sean Klaiber
318
Lauritsen Tobias
Nicolai Vallys
734
Lundrim Hetemi
Daniel Wass
1037
Christian Gammelgaard
Noah Nartey
3510
Kristian Kirkegaard
Mathias Kvistgaarden
3623
Lasse Flo
Mileta Rajovic
1745
German Onugkha
Yuito Suzuki
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 2.3 |
1.4 | Bàn thua | 1.6 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
4.3 | Phạt góc | 4.1 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.2 |
13.6 | Phạm lỗi | 9.8 |
41.7% | Kiểm soát bóng | 50.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 19% | 1~15 | 10% | 11% |
11% | 16% | 16~30 | 10% | 13% |
11% | 14% | 31~45 | 12% | 22% |
16% | 14% | 46~60 | 26% | 6% |
19% | 19% | 61~75 | 14% | 24% |
25% | 16% | 76~90 | 26% | 22% |