KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Bỉ
22/12 19:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
12-01
2025
SC Lokeren-Temse
AS Eupen
20 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
19-01
2025
Patro Eisden
SC Lokeren-Temse
27 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
26-01
2025
SC Lokeren-Temse
Lierse
34 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
12-01
2025
Red Star Waasland-Beveren
La Louviere
20 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
19-01
2025
Francs Borains
Red Star Waasland-Beveren
27 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
26-01
2025
Red Star Waasland-Beveren
KMSK Deinze
34 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SC Lokeren-Temse và Red Star Waasland-Beveren vào 19:30 ngày 22/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Yutaka Michiwaki
90'
Kurt Abrahams
Samuel Ntamack
90'
Brebels Sebastiaan
70'
68'
Liam Kerrigan
63'
62'
Beau Reus
38'
Lennart Mertens
37'
Lennart Mertens
Mats Lemmens
36'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.8 |
1 | Bàn thua | 1.2 |
14.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
7.1 | Phạt góc | 3.6 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.7 |
14.2 | Phạm lỗi | 14.4 |
45.5% | Kiểm soát bóng | 54.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 10% | 1~15 | 13% | 13% |
21% | 26% | 16~30 | 13% | 13% |
21% | 21% | 31~45 | 21% | 13% |
9% | 19% | 46~60 | 15% | 15% |
14% | 4% | 61~75 | 13% | 18% |
14% | 15% | 76~90 | 23% | 25% |