KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Scotland
29/12 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
02-01
2025
Hearts
Motherwell FC
4 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
05-01
2025
Motherwell FC
Aberdeen
6 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
09-01
2025
Kilmarnock
Motherwell FC
10 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
02-01
2025
Glasgow Rangers
Celtic
4 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
05-01
2025
Hibernian FC
Glasgow Rangers
6 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
10-01
2025
Dundee
Glasgow Rangers
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Motherwell FC và Glasgow Rangers vào 22:00 ngày 29/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+12'
90+9'
Vaclav Cerny
90+9'
90'
89'
Nedim BajramiDiomande Mohammed
87'
Dujon Sterling
81'
76'
76'
68'
Hamza Igamane
67'
65'
Rabbi MatondoOscar Cortes
63'
53'
50'
Hamza Igamane
46'
46'
Vaclav CernyKieran Dowell
46'
Hamza IgamaneCyriel Dessers
35'
16'
14'
Robin Propper
Đội hình
Chủ 5-3-2
4-1-3-2 Khách
13
Aston Oxborough
Jack Butland
115
Dan Casey
James Tavernier
25
Kofi Balmer
Leon Aderemi Balogun
2720
Shane Blaney
Dujon Sterling
2121
Marvin Kaleta
Jefte
2212
Harry Paton
Diomande Mohammed
1038
Lennon Miller
Connor Barron
823
Ewan Wilson
Vaclav Cerny
187
Tom Sparrow
Nedim Bajrami
1455
Tawanda Maswanhise
Ianis Hagi
3052
Tony Watt
Hamza Igamane
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.2 |
2.1 | Bàn thua | 0.8 |
16 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
3.1 | Phạt góc | 6.9 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.2 |
12.3 | Phạm lỗi | 10.1 |
41.7% | Kiểm soát bóng | 59.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 15% | 1~15 | 10% | 9% |
23% | 5% | 16~30 | 10% | 18% |
19% | 20% | 31~45 | 14% | 25% |
5% | 17% | 46~60 | 26% | 15% |
11% | 27% | 61~75 | 16% | 12% |
30% | 13% | 76~90 | 22% | 18% |