KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Primera Division Nữ Tây Ban Nha
18/01 18:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Nữ Eibar
Nữ Granada CF
8 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
03-02
2025
Nữ Granada CF
Nữ Atletico de Madrid
15 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
10-02
2025
Nữ Levante Las Planas
Nữ Granada CF
22 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Madrid CFF
8 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
03-02
2025
Nữ Sevilla FC
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
15 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
10-02
2025
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
22 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ Granada CF và Nữ UD Granadilla Tenerife Sur vào 18:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
90'
Gift Monday
81'
50'
39'
30'
25'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng1.8
1.1Bàn thua1.8
9.7Sút cầu môn(OT)14.1
5.6Phạt góc4.3
1.4Thẻ vàng1.6
9.7Phạm lỗi11.1
55.3%Kiểm soát bóng41.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
20%8%1~1517%18%
20%19%16~3010%15%
6%23%31~4512%22%
22%19%46~6012%9%
11%10%61~7523%15%
20%17%76~9023%18%