KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
11/01 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
20-01
2025
Nữ Real Sociedad
Nữ RCD Espanyol
8 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Nữ RCD Espanyol
Nữ Sevilla FC
15 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
03-02
2025
Nữ Real Madrid
Nữ RCD Espanyol
22 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
20-01
2025
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ FC Barcelona
8 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Athletic Club Bibao
15 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
03-02
2025
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Eibar
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ RCD Espanyol và Nữ Athletic Club Bibao vào 18:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
75'
67'
65'
Ane Elexpuru
53'
15'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.5 |
1.1 | Bàn thua | 1.1 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
4.1 | Phạt góc | 4.5 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.6 |
14 | Phạm lỗi | 9.4 |
36.2% | Kiểm soát bóng | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 20% | 1~15 | 10% | 22% |
12% | 22% | 16~30 | 10% | 22% |
15% | 6% | 31~45 | 5% | 5% |
25% | 22% | 46~60 | 22% | 8% |
15% | 8% | 61~75 | 17% | 19% |
25% | 20% | 76~90 | 32% | 22% |