KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Síp
14/02 23:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Síp
Cách đây
19-02
2025
Omonia 29is Maiou
Nea Salamis
4 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
22-02
2025
Nea Salamis
Omonia Aradippou
7 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
01-03
2025
Apollon Limassol FC
Nea Salamis
14 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
19-02
2025
Karmiotissa Pano Polemidion
AEK Larnaca
4 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
22-02
2025
Anorthosis Famagusta FC
Karmiotissa Pano Polemidion
7 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
01-03
2025
Karmiotissa Pano Polemidion
AEL Limassol
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nea Salamis và Karmiotissa Pano Polemidion vào 23:30 ngày 14/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
89'
87'
86'
Stylianos Panteli
Luiyi de Lucas
81'
63'
Hocko D.
Yassine Bahassa
62'
55'
Argyris Kampetsis
Andreas sFragkou
45+2'
14'
Andreas Neophytou
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 0.8 |
1.9 | Bàn thua | 1.8 |
13.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.1 |
4.2 | Phạt góc | 3.3 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
11.7 | Phạm lỗi | 9.4 |
44.2% | Kiểm soát bóng | 42.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 11% | 9% |
20% | 9% | 16~30 | 18% | 19% |
14% | 16% | 31~45 | 22% | 16% |
5% | 11% | 46~60 | 12% | 15% |
23% | 13% | 61~75 | 12% | 17% |
20% | 37% | 76~90 | 22% | 21% |