KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hy Lạp
05/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
13-01
2025
PAOK Saloniki
Volos NFC
7 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
18-01
2025
Kallithea
Volos NFC
13 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
26-01
2025
Volos NFC
Atromitos Athens
20 Ngày
Cúp Hy Lạp
Cách đây
10-01
2025
PAOK Saloniki
AEK Athens
4 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
13-01
2025
AEK Athens
Kallithea
7 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
20-01
2025
Panathinaikos
AEK Athens
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Volos NFC và AEK Athens vào 22:00 ngày 05/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
86'
Frantzdy Pierrot
70'
63'
Jens Jonsson
58'
54'
Anthony Martial
52'
Levi Garcia
45+1'
Paolo Fernandes
18'
Jens Jonsson
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.6 |
1.5 | Bàn thua | 0.7 |
15.7 | Sút cầu môn(OT) | 5.2 |
3.7 | Phạt góc | 6.1 |
3.2 | Thẻ vàng | 2.6 |
15.8 | Phạm lỗi | 13.9 |
43.3% | Kiểm soát bóng | 66.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 15% | 1~15 | 9% | 14% |
12% | 15% | 16~30 | 14% | 11% |
18% | 19% | 31~45 | 16% | 17% |
9% | 11% | 46~60 | 19% | 8% |
18% | 9% | 61~75 | 21% | 17% |
24% | 27% | 76~90 | 19% | 29% |