KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Séc
08/03 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Séc
Cách đây
13-03
2025
Hradec Kralove
FK Baumit Jablonec
4 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
16-03
2025
Slavia Praha
FK Baumit Jablonec
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
30-03
2025
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
21 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
16-03
2025
Slovan Liberec
Sparta Prague
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
30-03
2025
Synot Slovacko
Slovan Liberec
21 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
05-04
2025
Slovan Liberec
Ceske Budejovice
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FK Baumit Jablonec và Slovan Liberec vào 22:00 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Michael RabusicAbubakar Ghali
90'
Qendrim ZybaSantiago Eneme
David PuskacLamin Jawo
86'
David StepanekMatej Polidar
86'
Dominik Holly
85'
85'
Jan Mikula
81'
Lukas LetenayDenis Visinsky
Petr SevcikSebastian Nebyla
74'
70'
Lukas MasopustMichal Hlavaty
66'
Simon Gabriel
Bienvenue KanakimanaAlegue Elandi A.
55'
Dominik HollyJan Chramosta
55'
54'
Ivan Varfolomeev
34'
Aziz Abdu Kayondo
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-3 Khách
1
Jan Hanus
Tomas Koubek
405
David Stepanek
Aziz Abdu Kayondo
2722
Jakub Martinec
Simon Gabriel
3218
Martin Cedidla
Dominik Plechaty
27
Vakhtang Chanturishvili
Josef Kozeluh
186
Michal Beran
Denis Visinsky
525
Sebastian Nebyla
Michal Hlavaty
1921
Matej Polidar
Ivan Varfolomeev
677
Alexis Alegue Elandi
Abubakar Ghali
2544
Lamin Jawo
Raimonds Krollis
9926
Dominik Holly
Santiago Eneme
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1.5 |
1.3 | Bàn thua | 1.2 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
4.4 | Phạt góc | 4.1 |
0.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
9.3 | Phạm lỗi | 13.7 |
47.3% | Kiểm soát bóng | 49.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 6% | 21% |
13% | 9% | 16~30 | 6% | 5% |
27% | 19% | 31~45 | 13% | 13% |
17% | 21% | 46~60 | 16% | 16% |
15% | 19% | 61~75 | 26% | 18% |
17% | 19% | 76~90 | 30% | 24% |