KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
04/02 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
09-02
2025
Telstar
Jong Utrecht
5 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
18-02
2025
Jong Utrecht
VVV Venlo
14 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
22-02
2025
FC Eindhoven
Jong Utrecht
18 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
11-02
2025
Jong Ajax Amsterdam
SBV Excelsior
7 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
15-02
2025
ADO Den Haag
Jong Ajax Amsterdam
11 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
25-02
2025
Jong Ajax Amsterdam
SC Cambuur
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Jong Utrecht và Jong Ajax Amsterdam vào 02:00 ngày 04/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Tom de Graaff
Paul Reverson
12
Massien Ghaddari
Gerald Alders
23
Noa Dundas
Nick Verschuren
314
Per Kloosterboer
Dies Janse
45
Jesper van Riel
Lucas Jetten
510
Sil van der Wegen
Jorthy Mokio
86
Ivar Jenner
Sean Steur
68
Oualid Agougil
Nassef Chourak
77
Bjorn Menzo
Kristian Hlynsson
109
Georgios Charalampoglou
Rayane Bounida
1111
Lynden Edhart
Julian Rijkhoff
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.9 |
1.8 | Bàn thua | 1.4 |
15.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
3.3 | Phạt góc | 5 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.2 |
12 | Phạm lỗi | 11.9 |
49.8% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 14% | 1~15 | 15% | 10% |
11% | 18% | 16~30 | 11% | 8% |
25% | 12% | 31~45 | 11% | 21% |
11% | 10% | 46~60 | 20% | 23% |
11% | 18% | 61~75 | 18% | 14% |
33% | 20% | 76~90 | 22% | 21% |