KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
11/01 23:10
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp QG Hà Lan
Cách đây
17-01
2025
De Graafschap
Heracles Almelo
5 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
19-01
2025
Almere City FC
Heracles Almelo
7 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
25-01
2025
Heracles Almelo
FC Utrecht
13 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
20-01
2025
Sparta Rotterdam
RKC Waalwijk
8 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
26-01
2025
AZ Alkmaar
Sparta Rotterdam
14 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
02-02
2025
Sparta Rotterdam
FC Groningen
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Heracles Almelo và Sparta Rotterdam vào 23:10 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Rick MeissenArno Verschueren
90+1'
90'
Marvin Young
86'
Djevencio van der KustCamiel Neghli
78'
78'
70'
66'
65'
65'
Mohamed NassohShunsuke Mito
52'
Shunsuke Mito
46'
45+1'
Marvin Young
45'
Boyd ReithSaid Bakari
30'
29'
Mike Eerdhuijzen
15'
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
4-2-3-1 Khách
Nick Olij
1Patrick Van Aanholt
5Marvin Young
4Rick Meissen
3Said Bakari
2Julian Baas
6Joshua Kitolano
8Arno Verschueren
10Pelle Clement
11Tobias Lauritsen
9Shunsuke Mito
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.5 |
1.7 | Bàn thua | 1.7 |
14.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
5.1 | Phạt góc | 6.2 |
1.5 | Thẻ vàng | 2 |
14.4 | Phạm lỗi | 12.3 |
50.6% | Kiểm soát bóng | 52.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 8% | 1~15 | 11% | 17% |
11% | 12% | 16~30 | 8% | 9% |
22% | 17% | 31~45 | 18% | 19% |
11% | 16% | 46~60 | 15% | 9% |
13% | 16% | 61~75 | 16% | 17% |
19% | 19% | 76~90 | 28% | 26% |