KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Bồ Đào Nha
22/02 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
03-03
2025
Chaves
SL Benfica B
8 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
10-03
2025
SL Benfica B
Portimonense
15 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
17-03
2025
Desportivo de Tondela
SL Benfica B
22 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
03-03
2025
Pacos Ferreira
UD Oliveirense
8 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
10-03
2025
SC Uniao Torreense
Pacos Ferreira
15 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
17-03
2025
Vizela
Pacos Ferreira
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SL Benfica B và Pacos Ferreira vào 21:00 ngày 22/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
75'
Erick Ferigra
68'
Ivan Pavlic
Gianluca Prestianni
65'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
1 | Bàn thua | 1.4 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
4.3 | Phạt góc | 5.7 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
11.2 | Phạm lỗi | 14.3 |
53.1% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 24% | 1~15 | 7% | 14% |
18% | 20% | 16~30 | 18% | 22% |
30% | 15% | 31~45 | 21% | 22% |
8% | 8% | 46~60 | 23% | 10% |
8% | 8% | 61~75 | 10% | 6% |
24% | 22% | 76~90 | 18% | 24% |