KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Bồ Đào Nha
22/12 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
30-12
2024
FC Felgueiras
Pacos Ferreira
7 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
06-01
2025
Pacos Ferreira
Academico Viseu
14 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
20-01
2025
Pacos Ferreira
CD Mafra
28 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
30-12
2024
Alverca
Desportivo de Tondela
7 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
06-01
2025
Portimonense
Alverca
14 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
20-01
2025
Alverca
Porto B
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Pacos Ferreira và Alverca vào 18:00 ngày 22/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Thauan Lara
88'
Andrezinho
87'
59'
Brenner
45+9'
45+2'
Miguel Pires
34'
Anthony Carter
33'
Diogo Martins
30'
Anthony Carter
Anilson Santiago
20'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.1 |
1.4 | Bàn thua | 1.2 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
5.4 | Phạt góc | 5.4 |
3.5 | Thẻ vàng | 3 |
17.7 | Phạm lỗi | 13.1 |
45.7% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
26% | 20% | 1~15 | 13% | 18% |
19% | 16% | 16~30 | 17% | 12% |
9% | 15% | 31~45 | 19% | 9% |
9% | 20% | 46~60 | 10% | 18% |
11% | 15% | 61~75 | 8% | 3% |
23% | 11% | 76~90 | 30% | 37% |