KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ghana Premier League
29/12 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ghana Premier League
Cách đây
03-01
2025
Hong Kong Sapling
Accra Lions
5 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
18-01
2025
Accra Lions
Bibiani Gold Stars
19 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
25-01
2025
Accra Lions
Medeama SC
26 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
03-01
2025
Accra Hearts of Oak
Legon Cities FC
5 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
18-01
2025
Samartex
Accra Hearts of Oak
19 Ngày
Ghana Premier League
Cách đây
25-01
2025
Basake Holy Stars FC
Accra Hearts of Oak
26 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Accra Lions và Accra Hearts of Oak vào 22:00 ngày 29/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Arni Marino Einarsson
66
Jon Gisli Eyland Gislason
4
Hlynur Saevar Jonsson
13
Erik Tobias Sandberg
6
Oliver Stefansson
3
Johannes Vall
10
Steinar Thorsteinsson
18
Gudfinnur Thor Leosson
77
Haukur Andri Haraldsson
11
Hinrik Hardarson
9
Viktor Jonsson
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.4 | Bàn thắng | 1.4 |
0.6 | Bàn thua | 0.5 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
4.4 | Phạt góc | 4 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
54.6% | Phạm lỗi | 52.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 13% | 20% |
12% | 14% | 16~30 | 10% | 6% |
15% | 7% | 31~45 | 13% | 10% |
21% | 21% | 46~60 | 17% | 16% |
18% | 24% | 61~75 | 13% | 20% |
18% | 19% | 76~90 | 31% | 26% |