KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
16/02 17:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-02
2025
Erzurum BB
76 Igdir Belediye spor
7 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
03-03
2025
76 Igdir Belediye spor
Corum Belediyespor
14 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
06-03
2025
Manisa BB Spor
76 Igdir Belediye spor
17 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-02
2025
Keciorengucu
Genclerbirligi
7 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
03-03
2025
Pendikspor
Keciorengucu
14 Ngày
Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
06-03
2025
Keciorengucu
Erokspor
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa 76 Igdir Belediye spor và Keciorengucu vào 17:30 ngày 16/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Daniel AvramovskiAlim Ozturk
60'
Daniel AvramovskiGianni Bruno
52'
Gianni BrunoDaniel Avramovski
35'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.8 |
1.3 | Bàn thua | 1.4 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
5.7 | Phạt góc | 5.1 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.9 |
14.1 | Phạm lỗi | 11.3 |
65.5% | Kiểm soát bóng | 51.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 8% | 7% |
25% | 23% | 16~30 | 5% | 15% |
19% | 15% | 31~45 | 26% | 32% |
8% | 21% | 46~60 | 11% | 15% |
8% | 11% | 61~75 | 14% | 12% |
25% | 11% | 76~90 | 32% | 17% |