KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nga
15/03 16:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Nga
Cách đây
29-03
2025
Dinamo Moscow
Gazovik Orenburg
14 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
06-04
2025
FK Nizhny Novgorod
Gazovik Orenburg
22 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2025
Gazovik Orenburg
CSKA Moscow
29 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
30-03
2025
Krasnodar FK
Fakel Voronezh
15 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
06-04
2025
Fakel Voronezh
FC Terek Groznyi
22 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2025
Akron Togliatti
Fakel Voronezh
29 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Gazovik Orenburg và Fakel Voronezh vào 16:00 ngày 15/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Aleksandr KovalenkoBraian Mansilla
90+6'
Sergey Bozhin
90+4'
90+3'
Mikhail ShchetininAlexander Lomovitskiy
Maksim Savelyev
89'
88'
83'
Ilnur AlshinIhor Kalinin
Jimmy Marin
74'
Emircan GurlukSaeid Saharkhizan
74'
Aleksei Tataev
69'
67'
Irakli Kvekveskiri
Maksim SavelyevIvan Basic
60'
58'
Vyacheslav YakimovVladimir Iljin
58'
Mohamed BrahimiNichita Motpan
53'
Dylan Mertens
46'
Dylan MertensAndrey Ivlev
44'
Andrey Ivlev
Ivan Basic
21'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-3 Khách
99
Nikolay Sysuev
Aleksandr Belenov
3135
Kazimcan Karatas
Sergey Bozhin
474
Danila Khotulev
Rayan Senhadji
725
Aleksei Tataev
Maks Dziov
412
Andrei Sergeyevich Malykh
Ilnur Alshin
1087
Danila Prokhin
Vyacheslav Yakimov
238
Ivan Basic
Andrey Ivlev
647
Emircan Gurluk
Nichita Motpan
1120
Dmitri Rybchinskiy
Dylan Mertens
680
Jimmy Marin
Vladimir Iljin
159
Braian Mansilla
Alexander Lomovitskiy
77Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.8 |
1.5 | Bàn thua | 1 |
21.7 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
5.4 | Phạt góc | 2.8 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.3 |
20.3 | Phạm lỗi | 16.3 |
51% | Kiểm soát bóng | 42% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 12% | 1~15 | 7% | 22% |
12% | 12% | 16~30 | 7% | 18% |
16% | 20% | 31~45 | 21% | 16% |
9% | 16% | 46~60 | 16% | 10% |
22% | 12% | 61~75 | 18% | 16% |
19% | 25% | 76~90 | 29% | 18% |