KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Đức
08/03 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
16-03
2025
Eintr. Braunschweig
Hertha BSC Berlin
8 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
30-03
2025
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
21 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
06-04
2025
Koln
Hertha BSC Berlin
28 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
15-03
2025
Schalke 04
Hannover 96
6 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
30-03
2025
Greuther Furth
Schalke 04
21 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
06-04
2025
Schalke 04
SSV Ulm 1846
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hertha BSC Berlin và Schalke 04 vào 19:00 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Deyovaisio Zeefuik
90+6'
Florian NiederlechnerPascal Klemens
90'
89'
Tobias MohrChristopher Antwi-Adjej
85'
Derry John Murkin
Luca WollschlagerLuca Schuler
82'
Marten WinklerToni Leistner
81'
77'
Derry John MurkinAnton Donkor
77'
Peter RemmertPape Meissa Ba
Derry ScherhantIbrahim Maza
72'
69'
Adrian Tobias GantenbeinTaylan Bulut
69'
Younes A.Mehmet Can Aydin
64'
Pape Meissa Ba
55'
Kenan Karaman
Fabian ReeseDeyovaisio Zeefuik
51'
Mickael Cuisance
43'
39'
Taylan Bulut
27'
Tomas KalasPaul Seguin
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
1
Tjark Ernst
Loris Karius
2716
Jonjoe Kenny
Derry John Murkin
544
Linus Gechter
Marco Kaminski
3531
Marton Dardai
Tomas Kalas
2642
Deyovaisio Zeefuik
Taylan Bulut
3141
Pascal Klemens
Janik Bachmann
1410
Ibrahim Maza
Paul Seguin
733
Michal Karbownik
Christopher Antwi-Adjej
1811
Fabian Reese
Aymen Barkok
257
Florian Niederlechner
Mehmet Can Aydin
2339
Derry Scherhant
Amin Younes
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.8 |
1.5 | Bàn thua | 1.2 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
7 | Phạt góc | 5.5 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
13.9 | Phạm lỗi | 9.8 |
54.7% | Kiểm soát bóng | 56.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 10% | 15% |
18% | 13% | 16~30 | 10% | 18% |
6% | 20% | 31~45 | 27% | 18% |
16% | 5% | 46~60 | 20% | 16% |
22% | 26% | 61~75 | 12% | 16% |
22% | 16% | 76~90 | 16% | 13% |