KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
11/01 17:45
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
14-01
2025
Perth Glory FC
Western Sydney Wanderers
3 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
25-01
2025
Newcastle Jets FC
Perth Glory FC
13 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
01-02
2025
Perth Glory FC
Melbourne Victory FC
21 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
18-01
2025
Auckland FC
Melbourne City
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
22-01
2025
Adelaide United FC
Auckland FC
10 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
26-01
2025
Western Sydney Wanderers
Auckland FC
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Perth Glory FC và Auckland FC vào 17:45 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
90+4'
90+3'
Adama Coulibaly
86'
84'
Adama Coulibaly
82'
Adama CoulibalyDe Vries F.
75'
75'
75'
71'
58'
Mata MaxLiam Gillion
46'
Rogerson L.Neyder Moreno
46'
Jesse RandallLuis Felipe Gallegos
45+6'
181548Hiroki Sakai
44'
29'
8'
1'
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Oliver Sail
Alex Paulsen
1219
Joshua Risdon
Francis De Vries
1524
Andriano Lebib
Nando Zen Pijnaker
429
Tomislav Mrcela
Tommy Smith
515
Zach Lisolajski
Hiroki Sakai
220
Trent Ostler
Luis Felipe Gallegos
287
Nicholas Pennington
Louis Verstraete
612
Taras Gomulka
Liam Gillion
1417
Jarrod Carluccio
Jake Brimmer
2225
Jaylan Pearman
Neyder Moreno
2522
Adam Taggart
Luis Guillermo May Bartesaghi
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.6 |
2.5 | Bàn thua | 0.8 |
18.6 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
3 | Phạt góc | 5.7 |
2 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.3 | Phạm lỗi | 12.6 |
34.8% | Kiểm soát bóng | 47.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 12% | 12% |
12% | 0% | 16~30 | 18% | 37% |
14% | 25% | 31~45 | 16% | 12% |
14% | 6% | 46~60 | 18% | 0% |
32% | 12% | 61~75 | 15% | 0% |
18% | 43% | 76~90 | 18% | 37% |