KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Scotland League 2
08/03 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Scotland League 2
Cách đây
15-03
2025
Bonnyrigg Rose
Stirling Albion
7 Ngày
Scotland League 2
Cách đây
22-03
2025
Clyde
Bonnyrigg Rose
14 Ngày
Scotland League 2
Cách đây
29-03
2025
Bonnyrigg Rose
Elgin
21 Ngày
Scotland League 2
Cách đây
15-03
2025
Peterhead
Edinburgh City
7 Ngày
Scotland League 2
Cách đây
22-03
2025
Edinburgh City
East Fife
14 Ngày
Scotland League 2
Cách đây
29-03
2025
Stirling Albion
Edinburgh City
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bonnyrigg Rose và Edinburgh City vào 22:00 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
James StokesJason Jarvis
Cameron Ross
85'
Kieran McGachie
75'
61'
Josh Grigor
59'
Malik Zaid
Kieran McGachie
7'
7'
Malik Zaid
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.9 |
2.2 | Bàn thua | 1.4 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
4 | Phạt góc | 4.2 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.4 |
13.9 | Phạm lỗi | 11.7 |
50.1% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 9% | 9% |
11% | 8% | 16~30 | 16% | 11% |
14% | 24% | 31~45 | 14% | 7% |
17% | 11% | 46~60 | 10% | 23% |
14% | 22% | 61~75 | 12% | 14% |
22% | 22% | 76~90 | 36% | 33% |