KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 4 Anh
08/03 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
15-03
2025
Port Vale
Milton Keynes Dons
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
22-03
2025
Cheltenham Town
Milton Keynes Dons
14 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
29-03
2025
Milton Keynes Dons
Fleetwood Town
21 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
15-03
2025
Morecambe
Barrow
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
22-03
2025
Port Vale
Morecambe
14 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
29-03
2025
Morecambe
Swindon
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Milton Keynes Dons và Morecambe vào 22:00 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nico Lawrence
90+2'
89'
Andrew DallasCallum Cooke
Liam KellyDanilo Orsi-Dadomo
83'
Scott HoganDan Crowley
83'
82'
Marcus DackersGerard Garner
Charlie WallerLaurence Maguire
77'
Tommi OReillyJoe White
77'
72'
Jordan Michael SlewGwion Edwards
71'
Ben TollittLee Angol
71'
Rhys WilliamsMax Taylor
Jay WilliamsConnor Lemonheigh-Evans
71'
Danilo Orsi-Dadomo
64'
Connor Lemonheigh-Evans
50'
Luke OffordDan Crowley
42'
37'
Lee Angol
Connal Trueman
36'
19'
Max Taylor
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-1-2 Khách
1
Connal Trueman
Harry Burgoyne
117
Luke Offord
Jamie Stott
626
Nico Lawrence
Yann Songo'o
2435
Charlie Waller
Max Taylor
516
Aaron Nemane
Adam Lewis
342
Jay Williams
Paul Lewis
1710
Liam Kelly
Harvey Macadam
866
Travis Patterson
Luke Hendrie
211
Dan Crowley
Gwion Edwards
78
Alex Gilbey
Lee Angol
1029
Scott Hogan
Gerard Garner
33Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.7 |
1.6 | Bàn thua | 1.7 |
15.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.5 |
4.3 | Phạt góc | 3.9 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
11.2 | Phạm lỗi | 12.7 |
63.4% | Kiểm soát bóng | 44.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 20% | 1~15 | 16% | 8% |
18% | 3% | 16~30 | 12% | 12% |
25% | 10% | 31~45 | 18% | 14% |
13% | 13% | 46~60 | 18% | 18% |
9% | 13% | 61~75 | 14% | 26% |
18% | 40% | 76~90 | 22% | 22% |