KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 4 Anh
18/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
21-01
2025
Salford City
Chesterfield
2 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
25-01
2025
Cheltenham Town
Salford City
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
29-01
2025
Salford City
Newport County
10 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
22-01
2025
Fleetwood Town
Milton Keynes Dons
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
25-01
2025
Fleetwood Town
Carlisle
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
29-01
2025
Fleetwood Town
Walsall
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Salford City và Fleetwood Town vào 22:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Ryan BroomRyan Graydon
85'
85'
Rhys Bennett
81'
81'
Mackenzie HuntBrendan Sarpong Wiredu
71'
70'
Kian HarrattRonan Coughlan
62'
46'
45+1'
18'
11'
Brendan Sarpong Wiredu
2'
Ronan Coughlan
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
3-1-4-2 Khách
13
Matt Young
Jay Lynch
1332
Liam Shephard
Brendan Sarpong Wiredu
416
Curtis Tilt
James Bolton
529
Luke Garbutt
Rhys Bennett
154
Ossama Ashley
Elliot Bonds
619
Haji Mnoga
Carl Johnston
28
Matthew Lund
Liam Shaw
266
Tyrese Fornah
Danny Mayor
103
Kevin Berkoe
Phoenix Patterson
4427
Kylian Kouassi
Ryan Graydon
731
Hakeeb Adelakun
Kian Harratt
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1 |
0.9 | Bàn thua | 1.5 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
3.8 | Phạt góc | 5.8 |
2.7 | Thẻ vàng | 2 |
14.8 | Phạm lỗi | 11.1 |
51.1% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
23% | 14% | 1~15 | 11% | 19% |
10% | 20% | 16~30 | 14% | 14% |
15% | 16% | 31~45 | 14% | 19% |
20% | 20% | 46~60 | 19% | 11% |
10% | 12% | 61~75 | 21% | 14% |
20% | 14% | 76~90 | 19% | 21% |