KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 4 Anh
05/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
League Trophy - Anh
Cách đây
15-01
2025
Chesterfield
Rotherham United
9 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
18-01
2025
Grimsby Town
Chesterfield
13 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
21-01
2025
Salford City
Chesterfield
15 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
11-01
2025
Gillingham
Fleetwood Town
6 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
18-01
2025
Gillingham
Doncaster Rovers
13 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
25-01
2025
Tranmere Rovers
Gillingham
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Chesterfield và Gillingham vào 22:00 ngày 05/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Max Thompson
Glenn Morris
13
Branden Horton
Max Clark
35
Jamie Grimes
Shadrach Ogie
224
Tom Naylor
Max Ehmer
52
Ryheem Sheckleford
Robbie McKenzie
148
Darren Oldaker
Ethan Coleman
615
Bailey Hobson
Thimothee Dieng
3817
Armando Dobra
Joseph Gbode
297
Liam Mandeville
Jonathan Williams
1024
Dilan Markanday
Jack Nolan
731
Kane Drummond
Josh Andrews
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.8 |
1.3 | Bàn thua | 1.3 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
4 | Phạt góc | 4.3 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
9.6 | Phạm lỗi | 12.9 |
55.8% | Kiểm soát bóng | 50.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 8% | 1~15 | 17% | 8% |
14% | 11% | 16~30 | 15% | 18% |
14% | 11% | 31~45 | 12% | 16% |
12% | 25% | 46~60 | 20% | 24% |
14% | 11% | 61~75 | 15% | 16% |
24% | 31% | 76~90 | 17% | 16% |