KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 4 Anh
04/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
11-01
2025
Port Vale
Barrow
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
18-01
2025
Swindon
Barrow
14 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
25-01
2025
Barrow
Grimsby Town
21 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
11-01
2025
Harrogate Town
Colchester United
7 Ngày
Cúp FA
Cách đây
12-01
2025
Leeds United
Harrogate Town
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
18-01
2025
Harrogate Town
Cheltenham Town
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Barrow và Harrogate Town vào 22:00 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Samuel FolarinJosh March
90+1'
83'
75'
68'
68'
67'
61'
Josh March
58'
56'
Jack Muldoon
30'
23'
Warren Burrell
19'
Bryn Morris
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
3-4-1-2 Khách
1
Paul Farman
James Belshaw
3129
Junior Tiensia
Warren Burrell
642
Theo Vassell
Anthony OConnor
1524
Rory Feely
Toby Sims
1430
Ben Jackson
James Daly
1115
Robbie Gotts
Stephen Dooley
2216
Sam Foley
Dean Cornelius
811
Elliot Newby
Zico Asare
223
Connor Mahoney
Matty Daly
1020
Emile Acquah
Stephen Duke-McKenna
99
Andrew Dallas
Josh March
24Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.8 |
1.3 | Bàn thua | 1.6 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 15.8 |
5.1 | Phạt góc | 4.1 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
9 | Phạm lỗi | 10.6 |
44.7% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 11% | 1~15 | 10% | 10% |
12% | 19% | 16~30 | 17% | 10% |
15% | 23% | 31~45 | 15% | 22% |
9% | 15% | 46~60 | 2% | 14% |
15% | 15% | 61~75 | 12% | 18% |
25% | 15% | 76~90 | 41% | 22% |