KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
01/03 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
05-03
2025
Lincoln City
Crawley Town
3 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
08-03
2025
Crawley Town
Reading
6 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
15-03
2025
Huddersfield Town
Crawley Town
14 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
05-03
2025
Cambridge United
Stevenage Borough
3 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
08-03
2025
Wigan Athletic
Cambridge United
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
15-03
2025
Cambridge United
Peterborough United
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Crawley Town và Cambridge United vào 22:00 ngày 01/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Charlie Barker
90+7'
90+3'
Nathan Bishop
90+2'
Emmanuel LongeloJames Brophy
Panutche CamaraKamari Doyle
86'
Max AndersonLiam Fraser
86'
77'
Ben Edward StevensonElias Kachunga
76'
Daniel NlunduluRyan Loft
Will SwanHarry Forster
74'
Ade AdeyemoJunior Quitirna
74'
68'
Jubril OkedinaJosh Stokes
66'
James Gibbons
65'
64'
Paul DigbyJames Brophy
Rushian Hepburn-Murphy
60'
Junior Quitirna
47'
46'
Ryan Loft
33'
Kamari Doyle
9'
Paul Digby
Đội hình
Chủ 3-5-1-1
4-2-3-1 Khách
1
Joseph Wollacott
Nathan Bishop
1330
Ben Radcliffe
James Gibbons
263
Dion Conroy
Kelland Watts
65
Charlie Barker
Michael Morrison
57
Harry Forster
Liam Bennett
226
Kamari Doyle
Jordan Cousins
2410
Liam Fraser
James Brophy
76
Max Anderson
Josh Stokes
229
Will Swan
Paul Digby
445
Tyreece John Jules
Elias Kachunga
1014
Rushian Hepburn-Murphy
Ryan Loft
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.1 |
1.8 | Bàn thua | 1.7 |
13.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
3.6 | Phạt góc | 3.6 |
2.2 | Thẻ vàng | 2 |
9.2 | Phạm lỗi | 12.7 |
54.2% | Kiểm soát bóng | 43.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 21% | 1~15 | 10% | 6% |
7% | 12% | 16~30 | 21% | 18% |
19% | 18% | 31~45 | 12% | 22% |
16% | 18% | 46~60 | 21% | 16% |
16% | 6% | 61~75 | 12% | 18% |
26% | 21% | 76~90 | 21% | 16% |