KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
04/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
League Trophy - Anh
Cách đây
08-01
2025
Port Vale
Wrexham
3 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
17-01
2025
Shrewsbury Town
Wrexham
12 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
25-01
2025
Wrexham
Birmingham
21 Ngày
Cúp FA
Cách đây
10-01
2025
Everton
Peterborough United
5 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
15-01
2025
Peterborough United
Walsall
10 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
18-01
2025
Peterborough United
Leyton Orient
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Wrexham và Peterborough United vào 22:00 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
90'
88'
87'
76'
Malik MothersilleBradley Ihionvien
72'
72'
60'
53'
Bradley Ihionvien
36'
Emmanuel Fernandez
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-4-1-2 Khách
21
Mark Howard
Nicholas Bilokapic
14
Max Cleworth
Oscar Wallin
55
Eoghan OConnell
Emmanuel Fernandez
376
Thomas James OConnor
George Nevett
1529
Ryan Barnett
Sam Curtis
215
George Dobson
Hector Kyprianou
2237
Matthew James
Archie Collins
420
Oliver Rathbone
Cian Hayes
187
James McClean
Chris Conn-Clarke
910
Paul Mullin
Malik Mothersille
79
Ollie Palmer
Ricky-Jade Jones
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.7 |
0.7 | Bàn thua | 2.1 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
5.8 | Phạt góc | 6.6 |
1.4 | Thẻ vàng | 1 |
10.1 | Phạm lỗi | 7.7 |
52.2% | Kiểm soát bóng | 58.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 10% | 18% |
25% | 14% | 16~30 | 24% | 22% |
9% | 18% | 31~45 | 6% | 14% |
13% | 16% | 46~60 | 27% | 12% |
19% | 16% | 61~75 | 3% | 16% |
19% | 21% | 76~90 | 27% | 14% |