KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Anh
04/01 19:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
11-01
2025
Stevenage Borough
Burton Albion FC
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
18-01
2025
Crawley Town
Burton Albion FC
14 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
25-01
2025
Burton Albion FC
Rotherham United
21 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
11-01
2025
Northampton Town
Barnsley
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
18-01
2025
Northampton Town
Lincoln City
14 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
25-01
2025
Wycombe Wanderers
Northampton Town
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Burton Albion FC và Northampton Town vào 19:30 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
86'
Sam Hoskins
83'
Sam Hoskins
59'
Samy Chouchane
58'
46'
17'
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-4-1-2 Khách
1
Max Crocombe
Nik Tzanev
1317
Jack Armer
Akinwale Joseph Odimayo
226
Ryan Sweeney
Jon Guthrie
52
Udoka Godwin-Malife
Jordan Willis
619
Dylan Williams
Timothy Eyoma
288
Charlie Webster
Aaron McGowan
34
Elliot Watt
Samy Chouchane
3033
Kgaogelo Chauke
William Hondermarck
2314
Nick Akoto
Mitchell Bernard Pinnock
1018
Rumarn Burrell
Liam McCarron
179
Danilo Orsi-Dadomo
Tom Eaves
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 0.5 |
1.3 | Bàn thua | 2.1 |
15.6 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
3.3 | Phạt góc | 3.8 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.1 | Phạm lỗi | 12 |
37.7% | Kiểm soát bóng | 42.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
25% | 11% | 1~15 | 6% | 22% |
5% | 27% | 16~30 | 13% | 11% |
11% | 2% | 31~45 | 20% | 11% |
5% | 16% | 46~60 | 20% | 20% |
28% | 13% | 61~75 | 11% | 11% |
20% | 27% | 76~90 | 26% | 20% |