KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Đức Bundesliga Nữ
08/03 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Đức Bundesliga Nữ
Cách đây
15-03
2025
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
7 Ngày
Đức Bundesliga Nữ
Cách đây
29-03
2025
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
21 Ngày
Đức Bundesliga Nữ
Cách đây
12-04
2025
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Turbine Potsdam
35 Ngày
Đức Bundesliga Nữ
Cách đây
15-03
2025
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
7 Ngày
Đức Bundesliga Nữ
Cách đây
29-03
2025
RB Leipzig (W)
Nữ SC Freiburg
21 Ngày
Đức Bundesliga Nữ
Cách đây
12-04
2025
Nữ SC Freiburg
Nữ Wolfsburg
35 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ Turbine Potsdam và Nữ SC Freiburg vào 18:00 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
70'
55'
43'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 1.4 |
3 | Bàn thua | 1.6 |
22.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
1.2 | Phạt góc | 4.2 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.3 |
13.1 | Phạm lỗi | 7 |
32.3% | Kiểm soát bóng | 53.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 16% | 7% |
30% | 18% | 16~30 | 14% | 19% |
13% | 8% | 31~45 | 13% | 14% |
10% | 18% | 46~60 | 13% | 21% |
26% | 12% | 61~75 | 20% | 10% |
6% | 28% | 76~90 | 22% | 26% |