KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Đức 3. Liga
22/12 19:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Đức 3. Liga
Cách đây
18-01
2025
SV Waldhof Mannheim
FC Ingolstadt 04
27 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
25-01
2025
Viktoria koln
SV Waldhof Mannheim
34 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
01-02
2025
SV Waldhof Mannheim
SC Verl
41 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
18-01
2025
Arminia Bielefeld
Energie Cottbus
27 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
25-01
2025
Borussia Dortmund(Trẻ)
Arminia Bielefeld
34 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
01-02
2025
Arminia Bielefeld
RW Essen
41 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SV Waldhof Mannheim và Arminia Bielefeld vào 19:30 ngày 22/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Joel Felix
79'
Daniel Nsumbu
Kelvin Arase
60'
Marcel Seegert
58'
53'
Louis Oppie
Maximilian Thalhammer
51'
Henning Matriciani
8'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.7 |
1.4 | Bàn thua | 1.1 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
5 | Phạt góc | 5.7 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
13.8 | Phạm lỗi | 11.4 |
48.6% | Kiểm soát bóng | 50.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 22% | 7% |
6% | 11% | 16~30 | 6% | 7% |
15% | 19% | 31~45 | 18% | 25% |
13% | 5% | 46~60 | 15% | 11% |
26% | 11% | 61~75 | 13% | 25% |
26% | 38% | 76~90 | 22% | 22% |