KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hungary
09/02 01:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Hungary
Cách đây
15-02
2025
Fehervar Videoton
ETO Gyori FC
6 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
22-02
2025
ETO Gyori FC
Zalaegerszeg TE
13 Ngày
Cúp Hungary
Cách đây
26-02
2025
ETO Gyori FC
Ferencvarosi TC
17 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
15-02
2025
Ujpesti TE
Zalaegerszeg TE
6 Ngày
VĐQG Hungary
Cách đây
22-02
2025
Nyiregyhaza
Ujpesti TE
13 Ngày
Cúp Hungary
Cách đây
26-02
2025
Dorogi FC
Ujpesti TE
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa ETO Gyori FC và Ujpesti TE vào 01:30 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
99
Samuel Petras
Riccardo Piscitelli
9322
Albion Marku
Dominik Kaczvinszki
743
Heitor
Joao Aniceto Grandela Nunes
3044
Samsondin Ouro
Andre Duarte
3523
Daniel Stefulj
Bence Gergenyi
4424
Miljan Krpic
Damian Rasak
65
Paul Viore Anton
Tom Lacoux
1810
Claudiu Vasile Bumba
Mamoudou Karamoko
7014
Nadhir Benbouali
Milan Tucic
3480
Zeljko Gavric
Krisztofer Horvath
1190
Kevin Banati
Fran Brodic
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 0.9 |
1.4 | Bàn thua | 0.4 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
5 | Phạt góc | 3.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.6 |
10.2 | Phạm lỗi | 13.6 |
56.2% | Kiểm soát bóng | 52.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 4% | 11% |
10% | 21% | 16~30 | 24% | 7% |
11% | 15% | 31~45 | 20% | 16% |
18% | 15% | 46~60 | 13% | 21% |
22% | 17% | 61~75 | 31% | 14% |
25% | 15% | 76~90 | 6% | 21% |