KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Anh Isthmian League Premier Division
01/03 22:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Anh Isthmian League Premier Division
Cách đây
08-03
2025
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
7 Ngày
Anh Isthmian League Premier Division
Cách đây
15-03
2025
Carshalton Athletic FC
Cray Wanderers
14 Ngày
Anh Isthmian League Premier Division
Cách đây
22-03
2025
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
21 Ngày
Anh Isthmian League Premier Division
Cách đây
08-03
2025
Bognor Regis Town
Folkestone Invicta
7 Ngày
Anh Isthmian League Premier Division
Cách đây
15-03
2025
Chatham Town
Bognor Regis Town
14 Ngày
Anh Isthmian League Premier Division
Cách đây
22-03
2025
Bognor Regis Town
Dartford
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Carshalton Athletic FC và Bognor Regis Town vào 22:00 ngày 01/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Oluwabunmi Babajide
85'
Frimpong K.
75'
Oluwabunmi Babajide
57'
Fabio Saraiva
43'
18'
Jasper Mather
14'
11'
Tommy-Lee Higgs

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.6
1.3Bàn thua2.3
6Sút cầu môn(OT)8.9
4.3Phạt góc5.7
1Thẻ vàng1.6
55.3%Phạm lỗi55.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
4%16%1~1528%17%
4%11%16~3011%13%
26%13%31~4523%20%
19%8%46~6014%14%
19%27%61~754%5%
26%22%76~9016%28%