KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Southern League South Division Anh
04/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Southern League South Division Anh
Cách đây
11-01
2025
Frome Town
Hanwell Town
6 Ngày
Southern League South Division Anh
Cách đây
18-01
2025
Winchester City
Frome Town
13 Ngày
Southern League South Division Anh
Cách đây
25-01
2025
Frome Town
Gloucester City
20 Ngày
Southern League South Division Anh
Cách đây
11-01
2025
Gosport Borough
Taunton Town
6 Ngày
Southern League South Division Anh
Cách đây
18-01
2025
AFC Totton
Gosport Borough
13 Ngày
Southern League South Division Anh
Cách đây
25-01
2025
Gosport Borough
Walton Hersham
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Frome Town và Gosport Borough vào 22:00 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.4 |
1.7 | Bàn thua | 1.3 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
4.2 | Phạt góc | 3.8 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.5 |
44% | Phạm lỗi | 53.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 17% | 14% |
15% | 12% | 16~30 | 8% | 12% |
20% | 10% | 31~45 | 12% | 14% |
11% | 14% | 46~60 | 15% | 18% |
11% | 23% | 61~75 | 19% | 10% |
33% | 27% | 76~90 | 26% | 29% |