KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England U21 Professional Development League 2
21/02 20:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
25-02
2025
Bournemouth AFC U21
U21 Ipswich
4 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
03-03
2025
U21 Watford
Bournemouth AFC U21
10 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
11-03
2025
Bournemouth AFC U21
U21 Cardiff City
18 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
24-02
2025
U21 Bristol City
U21 Cardiff City
3 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
04-03
2025
U21 Charlton Athletic
U21 Bristol City
11 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
17-03
2025
U21 Brentford
U21 Bristol City
24 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bournemouth AFC U21 và U21 Bristol City vào 20:00 ngày 21/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.7 |
1.9 | Bàn thua | 2.3 |
15.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.2 |
5.7 | Phạt góc | 5.9 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.6 |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 14% | 10% |
11% | 14% | 16~30 | 12% | 10% |
18% | 12% | 31~45 | 17% | 18% |
22% | 21% | 46~60 | 22% | 18% |
16% | 12% | 61~75 | 12% | 20% |
19% | 26% | 76~90 | 19% | 22% |