KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Israel
04/02 01:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Israel
Cách đây
09-02
2025
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
Maccabi Tel Aviv
4 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
16-02
2025
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FC
11 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
23-02
2025
Maccabi Tel Aviv
Hirnyk Kryvyi Rih
18 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
08-02
2025
Beitar Jerusalem
Hapoel Hadera
4 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
16-02
2025
Hapoel Haifa
Beitar Jerusalem
11 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
23-02
2025
Beitar Jerusalem
Hapoel Jerusalem
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Maccabi Tel Aviv và Beitar Jerusalem vào 01:30 ngày 04/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Yarden Shua
Simon Sluga
90+1'
82'
Gregory Morozov
Idan Nachmias
80'
Tyrese Asante
77'
72'
Ismaila Soro
45'
Gil Cohen
31'
Li On Mizrahi
24'
Uri Dahan
Đội hình
Chủ
Khách
23
Simon Sluga
3
Roy Revivo
13
Raz Shlomo
4
Stav Lemkin
6
Tyrese Asante
16
Gavriel Kanichowsky
28
Issouf Sissokho
17
Patati Weslley
36
Ido Shahar
77
Osher Davida
9
Dor Turgeman
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.6 |
1.5 | Bàn thua | 1.7 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
6.4 | Phạt góc | 5.6 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.9 |
9.7 | Phạm lỗi | 14.8 |
58.8% | Kiểm soát bóng | 59.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 19% | 1~15 | 4% | 18% |
17% | 14% | 16~30 | 11% | 7% |
24% | 16% | 31~45 | 14% | 15% |
14% | 14% | 46~60 | 19% | 21% |
22% | 9% | 61~75 | 16% | 7% |
15% | 24% | 76~90 | 33% | 28% |