KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Israel
18/01 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Israel
Cách đây
26-01
2025
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
Hirnyk Kryvyi Rih
7 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
02-02
2025
Hirnyk Kryvyi Rih
Hapoel Beer Sheva
14 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
09-02
2025
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hirnyk Kryvyi Rih
21 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
26-01
2025
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FC
7 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
02-02
2025
Maccabi Petah Tikva FC
F.C. Ashdod
14 Ngày
VĐQG Israel
Cách đây
09-02
2025
Ironi Tiberias
Maccabi Petah Tikva FC
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hirnyk Kryvyi Rih và Maccabi Petah Tikva FC vào 23:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
Niv Yehoshua
83'
Niv Yehoshua
80'
Alon Azugi
58'
Vitalie Damascan
40'
Vitalie Damascan
38'
Vitalie Damascan
38'
38'
27'
24'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.1 |
1.2 | Bàn thua | 1.8 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
4.1 | Phạt góc | 2.7 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.6 |
14.4 | Phạm lỗi | 15.7 |
49.4% | Kiểm soát bóng | 42.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 18% | 1~15 | 11% | 21% |
17% | 18% | 16~30 | 26% | 6% |
14% | 15% | 31~45 | 15% | 21% |
14% | 7% | 46~60 | 13% | 16% |
8% | 5% | 61~75 | 15% | 16% |
26% | 28% | 76~90 | 17% | 18% |