KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
U21 Pro League Bỉ
21/12 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
![](https://images.clickonadream.com/images/teams/rwd-molenbeek-u21.png)
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
![](https://images.clickonadream.com/images/teams/deinze-u21.png)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
![](https://images.clickonadream.com/images/teams/rwd-molenbeek-u21.png)
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
![](https://images.clickonadream.com/images/teams/deinze-u21.png)
3 trận sắp tới
U21 Pro League Bỉ
Cách đây
18-01
2025
Lierse U21
RWD Molenbeek U21
28 Ngày
U21 Pro League Bỉ
Cách đây
25-01
2025
RWD Molenbeek U21
U21 Kortrijk
35 Ngày
U21 Pro League Bỉ
Cách đây
01-02
2025
U21 RS Waasland Beveren
RWD Molenbeek U21
41 Ngày
U21 Pro League Bỉ
Cách đây
18-01
2025
U21 St. Gilloise
Deinze U21
28 Ngày
U21 Pro League Bỉ
Cách đây
25-01
2025
Deinze U21
Lierse U21
34 Ngày
U21 Pro League Bỉ
Cách đây
01-02
2025
Lokeren-Temse U21
Deinze U21
42 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa RWD Molenbeek U21 và Deinze U21 vào 02:00 ngày 21/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.6 |
2.6 | Bàn thua | 2 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
4.6 | Phạt góc | 4.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.1 |
47.9% | Phạm lỗi | 52.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 16% | 10% |
14% | 5% | 16~30 | 12% | 15% |
18% | 23% | 31~45 | 13% | 10% |
21% | 11% | 46~60 | 13% | 20% |
21% | 23% | 61~75 | 22% | 15% |
16% | 17% | 76~90 | 21% | 27% |