KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Romania
03/03 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Romania
Cách đây
09-03
2025
CFR Cluj
Gloria Buzau
5 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
08-03
2025
UTA Arad
Dinamo Bucuresti
5 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Gloria Buzau và UTA Arad vào 22:00 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Valentin Ionut Costache
Vitor Emanuel Araujo Ferreira
90+4'
Grigore TurdaAlexandru Isfan
90+1'
86'
83'
Razvan Trif
79'
Luca Mihai
79'
77'
Joher Khadim RassoulBenjamin Van Durmen
77'
Paul Jose MpokuShayon Harrison
77'
Raoul CristeaMarian Danciu
70'
Denis HrezdacCristian Petrisor Mihai
Vitor Emanuel Araujo FerreiraBradley de Nooijer
66'
Mike Cestor
63'
52'
Daniel Zsori
Denis DumitrascuCristian Benavente Bristol
46'
44'
Florent Poulolo
David Jose Gomes Oliveira Tavares
38'
38'
Daniel ZsoriMarinos Tzionis
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
David Lazar
Dejan Iliev
2221
Alin Dobrosavlevici
Kouya Mabea
33
Israel Puerto Pineda
Ibrahima Conte
1592
Mike Cestor
Florent Poulolo
626
Bradley de Nooijer
Ravy Tsouka Dozi
254
Luca Mihai
Denis Hrezdac
978
Dragos Albu
Cristian Petrisor Mihai
2114
Alessandro Ciranni
Marian Danciu
3710
Constantin Valentin Budescu
Eric Johana Omondi
2420
David Jose Gomes Oliveira Tavares
Shayon Harrison
1142
Kevin Luckassen
Valentin Ionut Costache
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1 |
1.5 | Bàn thua | 1 |
15.7 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
2.4 | Phạt góc | 3.9 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.6 |
9.9 | Phạm lỗi | 12.4 |
43.4% | Kiểm soát bóng | 41.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1~15 | 20% | 7% |
0% | 14% | 16~30 | 20% | 17% |
20% | 20% | 31~45 | 10% | 9% |
14% | 17% | 46~60 | 4% | 19% |
20% | 14% | 61~75 | 22% | 21% |
29% | 20% | 76~90 | 20% | 24% |