KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Romania
08/02 01:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Romania
Cách đây
15-02
2025
FC Rapid Bucuresti
FC Botosani
7 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
22-02
2025
FC Botosani
CS Universitatea Craiova
14 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-03
2025
Universitaea Cluj
FC Botosani
21 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
15-02
2025
Dinamo Bucuresti
Farul Constanta
7 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
22-02
2025
Steaua Bucuresti
Dinamo Bucuresti
14 Ngày
VĐQG Romania
Cách đây
01-03
2025
Dinamo Bucuresti
Hermannstadt
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Botosani và Dinamo Bucuresti vào 01:00 ngày 08/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
74'
Alexandru PopHakim Abdallah
72'
69'
Patrick Olsen
Adrian Chica-RosaEnzo Lopez
60'
Stefan BodisteanuZoran Mitrov
60'
53'
Stipe PericaGeorgi Milanov
53'
Josue HomawooMaxime Sivis
Jaly MouaddibGeorge Cimpanu
46'
45'
Catalin CirjanHakim Abdallah
30'
Kennedy Boateng
Daniel CeleaRijad Sadiku
19'
Zoran Mitrov
11'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
99
Giannis Anestis
Alexandru Rosca
7312
Adams Friday
Raul Oprut
344
Rijad Sadiku
Iulius Andrei Marginean
9030
Alexandru Tiganasu
Kennedy Boateng
43
Michael Pavlovic
Maxime Sivis
2783
Aldair
Catalin Cirjan
1010
George Alexandru Cimpanu
Eddy Gnahore
833
Gabriel David
Patrick Olsen
3326
Hervin Ongenda
Hakim Abdallah
1911
Zoran Mitrov
Astrit Seljmani
929
Adrian Chica-Rosa
Georgi Milanov
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1 |
1.2 | Bàn thua | 0.6 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
5.4 | Phạt góc | 4.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.4 |
11.5 | Phạm lỗi | 9.1 |
56.3% | Kiểm soát bóng | 58.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 15% | 8% |
14% | 15% | 16~30 | 6% | 11% |
11% | 22% | 31~45 | 15% | 20% |
11% | 6% | 46~60 | 11% | 11% |
20% | 11% | 61~75 | 20% | 11% |
34% | 26% | 76~90 | 31% | 31% |