KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
11-03
2025
Randers FC
Brondby
7 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
16-03
2025
Brondby
Silkeborg IF
12 Ngày
Cúp Đan Mạch
Cách đây
30-04
2025
Brondby
Silkeborg IF
57 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
09-03
2025
Silkeborg IF
Lyngby
5 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
16-03
2025
Lyngby
FC Nordsjaelland
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Brondby và Lyngby vào 01:00 ngày 04/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Leon Klassen
Jordi Vanlerberghe
90+4'
90'
Marcel RomerMathias Hebo Rasmussen
Filip Bundgaard KristensenMileta Rajovic
88'
Benjamin TahirovicNicolai Vallys
87'
75'
Adam AnderssonOskar Buur
Jordi VanlerbergheSean Klaiber
74'
69'
Magnus Jensen
66'
Lauge SandgravJesper Cornelius
Clement BischoffMarko Divkovic
61'
58'
Frederik Gytkjaer
56'
Frederik GytkjaerLucas Lissens
46'
Frederik GytkjaerMichael Opoku
46'
Rasmus ThelanderCasper Kaarsbo Winther
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-1-4-1 Khách
Jannich Storch
32Leon Klassen
20Lucas Lissens
5Magnus Jensen
12Oskar Buur
2Peter Langhoff
22Michael Opoku
15Mathias Hebo Rasmussen
8Casper Kaarsbo Winther
13Saevar Atli Magnusson
21Jesper Cornelius
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.4 |
1.8 | Bàn thua | 1.5 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
4.7 | Phạt góc | 2.9 |
1.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
9.6 | Phạm lỗi | 13 |
54.9% | Kiểm soát bóng | 48.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 9% | 1~15 | 9% | 13% |
14% | 16% | 16~30 | 13% | 15% |
14% | 12% | 31~45 | 20% | 13% |
14% | 6% | 46~60 | 13% | 15% |
22% | 16% | 61~75 | 20% | 18% |
14% | 38% | 76~90 | 20% | 22% |