KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
23-02
2025
Vejle
Brondby
8 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
03-03
2025
Brondby
Lyngby
15 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
10-03
2025
Randers FC
Brondby
22 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
25-02
2025
Viborg
Silkeborg IF
10 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
03-03
2025
Viborg
Vejle
15 Ngày
VĐQG Đan Mạch
Cách đây
10-03
2025
Aarhus AGF
Viborg
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Brondby và Viborg vào 01:00 ngày 15/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Yonis NjohSergio Andrade
90'
Renato Júnior
Rasmus LauritsenJordi Vanlerberghe
87'
Mileta Rajovic
82'
Jordi VanlerbergheSean Klaiber
80'
Benjamin TahirovicNoah Nartey
80'
Sean Klaiber
80'
75'
Ibrahim SaidJustin Lonwijk
75'
Renato JúniorAnosike Ementa
Filip Bundgaard KristensenMathias Kvistgaarden
74'
Yuito SuzukiNoah Nartey
64'
61'
Thomas JorgensenJakob Vester
61'
Charly HornemanIsak Jensen
Daniel Anyembe
46'
27'
Ivan Nasberg
Daniel Wass
16'
Mileta Rajovic
14'
Mathias KvistgaardenMileta Rajovic
3'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Patrick Pentz
Oscar Hedvall
1618
Kevin Tshiembe
Daniel Anyembe
2432
Frederik Alves Ibsen
Ivan Nasberg
230
Jordi Vanlerberghe
Oliver Bundgaard
2337
Clement Bischoff
Jean-Manuel Mbom
1810
Daniel Wass
Magnus Westergaard
2822
Josip Radosevic
Jeppe Gronning
132
Sebastian Soaas Sebulonsen
Thomas Jorgensen
1228
Yuito Suzuki
Isak Jensen
1036
Mathias Kvistgaarden
Renato Júnior
1117
Mileta Rajovic
Charly Horneman
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 2 |
1.6 | Bàn thua | 0.7 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
3.9 | Phạt góc | 5.2 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.5 |
8.8 | Phạm lỗi | 9 |
49.9% | Kiểm soát bóng | 52.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 13% | 1~15 | 10% | 15% |
19% | 14% | 16~30 | 12% | 10% |
16% | 22% | 31~45 | 21% | 27% |
13% | 17% | 46~60 | 6% | 10% |
17% | 11% | 61~75 | 27% | 20% |
14% | 17% | 76~90 | 21% | 15% |