KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Bỉ
30/01 01:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
02-02
2025
AS Eupen
KVSK Lommel
3 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
09-02
2025
KVSK Lommel
Club Brugge Ⅱ
9 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
16-02
2025
Anderlecht II
KVSK Lommel
16 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
02-02
2025
Francs Borains
Patro Eisden
3 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
09-02
2025
Royal FC Liege
Francs Borains
9 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
16-02
2025
Francs Borains
SC Lokeren-Temse
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa KVSK Lommel và Francs Borains vào 01:00 ngày 30/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Mondy Prunier
85'
Mondy Prunier
75'
Jordy Gillekens
62'
Theo Gece
59'
Kays Ruiz-Atil
56'
54'
49'
Mathias Francotte
39'
Alessio Curci
8'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.1 |
1.8 | Bàn thua | 1.6 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
4.7 | Phạt góc | 5.3 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
12.5 | Phạm lỗi | 12.7 |
61.2% | Kiểm soát bóng | 50.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 19% | 1~15 | 11% | 19% |
2% | 12% | 16~30 | 7% | 15% |
19% | 12% | 31~45 | 19% | 12% |
11% | 17% | 46~60 | 19% | 14% |
16% | 12% | 61~75 | 19% | 19% |
25% | 26% | 76~90 | 13% | 19% |