KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
09/02 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
15-02
2025
Standard Liege
Genk
6 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
23-02
2025
Genk
Gent
13 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
02-03
2025
Sporting Charleroi
Genk
20 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
17-02
2025
Cercle Brugge
Westerlo
7 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
23-02
2025
Kortrijk
Cercle Brugge
13 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
02-03
2025
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Genk và Cercle Brugge vào 02:45 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Konstantinos KaretsasJarne Steuckers
90+2'
88'
Ibrahim Diakite
83'
Warleson Stellion Lisboa OliveiraHannes Van Der Bruggen
Joris KayembeZakaria El Ouahdi
83'
81'
Maxime Delanghe
81'
Maxime Delanghe
75'
Flavio NazinhoErick
75'
Nils De WildeAbu Francis
Christopher Bonsu BaahNoah Adedeji-Sternberg
68'
Ibrahima Sory BangouraPatrik Hrosovsky
68'
Tolu ArokodareOh Hyun Gyu
68'
57'
Lucas Perrin
46'
Lucas PerrinFelipe Augusto
46'
Alan MindaEdgaras Utkus
Oh Hyun GyuKen Nkuba
40'
Jarne Steuckers
18'
Oh Hyun Gyu
16'
10'
Thibo Somers
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-1-2 Khách
Maxime Delanghe
21Edgaras Utkus
3Christiaan Ravych
66Ibrahim Diakite
2Gary Magnee
15Hannes Van Der Bruggen
28Abu Francis
17Erick
8Alan Minda
11Thibo Somers
34Felipe Augusto
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.2 |
0.9 | Bàn thua | 0.6 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
4.4 | Phạt góc | 5 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.2 |
7.4 | Phạm lỗi | 11.2 |
58.4% | Kiểm soát bóng | 44.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 20% | 13% |
20% | 18% | 16~30 | 14% | 20% |
12% | 22% | 31~45 | 17% | 9% |
14% | 10% | 46~60 | 11% | 11% |
12% | 14% | 61~75 | 17% | 13% |
27% | 22% | 76~90 | 20% | 30% |