KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
11/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
20-01
2025
Royal Antwerp FC
Westerlo
8 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
25-01
2025
Westerlo
Genk
14 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
02-02
2025
Kortrijk
Westerlo
21 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
20-01
2025
St.-Truidense VV
Standard Liege
8 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
25-01
2025
St.-Truidense VV
Royal Antwerp FC
13 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
02-02
2025
Saint Gilloise
St.-Truidense VV
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Westerlo và St.-Truidense VV vào 22:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
90+5'
90+4'
90'
86'
Adriano Bertaccini
78'
Robert-Jan VanwesemaelBillal Brahimi
75'
70'
Rihito YamamotoRyotaro Ito
67'
Didier Lamkel ZeAndres Ferrari
65'
Ryotaro Ito
56'
48'
Joeru Fujita
45+3'
36'
Billal Brahimi
6'
Andres Ferrari
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-3 Khách
30
Koen VanLangendonck
22
Bryan Reynolds
40
Emin Bayram
44
Luka Vuskovic
25
Tuur Rommens
34
Dogucan Haspolat
46
Arthur Piedfort
18
Griffin Yow
10
Alfie Devine
5
Jordan Bos
7
Allahyar Sayyadmanesh
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.8 |
1.7 | Bàn thua | 2.3 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
6 | Phạt góc | 6.6 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
6.7 | Phạm lỗi | 9.8 |
47% | Kiểm soát bóng | 49.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 10% | 6% |
12% | 11% | 16~30 | 20% | 20% |
28% | 9% | 31~45 | 18% | 16% |
20% | 13% | 46~60 | 10% | 27% |
16% | 23% | 61~75 | 12% | 11% |
10% | 25% | 76~90 | 27% | 16% |