KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
12/01 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
18-01
2025
Gent
Sporting Charleroi
6 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
26-01
2025
Sporting Charleroi
Cercle Brugge
13 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
02-02
2025
Sporting Charleroi
FC Dender
20 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
19-01
2025
Saint Gilloise
Oud Heverlee Leuven
7 Ngày
Europa League
Cách đây
24-01
2025
Saint Gilloise
Sporting Braga
12 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
26-01
2025
K.F.C.O.Wilrijk
Saint Gilloise
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sporting Charleroi và Saint Gilloise vào 02:45 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
Koki MachidaOusseynou Niang
84'
Mohammed FuseiniPromise David
80'
80'
77'
Anouar Ait El Hadj
71'
Christian Burgess
70'
70'
69'
65'
63'
Franjo Ivanovic
59'
Alessio Castro Montes
49'
46'
Alessio Castro MontesAnan Khalaili
42'
Promise David
38'
22'
Charles Vanhoutte
13'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-1-4-2 Khách
30
Mohamed Kone
98
Jeremy Petris
95
Cheick Keita
4
Aiham Ousou
15
Vetle Dragsnes
22
Yacine Titraoui
6
Adem Zorgane
17
Antoine Bernier
18
Daan Heymans
8
Parfait Guiagon
19
Nikola Stulic
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.8 |
1.5 | Bàn thua | 1.4 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
6.4 | Phạt góc | 6.2 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.8 |
8.8 | Phạm lỗi | 14 |
52.5% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 10% | 9% |
13% | 8% | 16~30 | 2% | 11% |
26% | 15% | 31~45 | 24% | 18% |
22% | 28% | 46~60 | 10% | 22% |
11% | 12% | 61~75 | 16% | 13% |
11% | 21% | 76~90 | 35% | 20% |