KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
13/01 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Bỉ
Cách đây
16-01
2025
Royal Antwerp FC
Anderlecht
3 Ngày
Cúp Bỉ
Cách đây
17-01
2025
Anderlecht
Royal Antwerp FC
4 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
19-01
2025
Kortrijk
Anderlecht
6 Ngày
Cúp Bỉ
Cách đây
16-01
2025
Club Brugge
Genk
3 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
19-01
2025
Club Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
6 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
22-01
2025
Club Brugge
Juventus
9 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Anderlecht và Club Brugge vào 00:30 ngày 13/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Jorne SpileersJoel Leandro Ordonez Guerrero
86'
Michal SkorasChemsdine Talbi
81'
80'
79'
Gustaf Nilsson
71'
69'
Gustaf NilssonFerran Jutgla Blanch
69'
Bjorn MeijerKyriani Sabbe
69'
46'
46'
45'
41'
Ferran Jutgla Blanch
10'
Ferran Jutgla Blanch
Đội hình
Chủ
Khách
26
Colin Coosemans
5
Moussa Ndiaye
13
Mathias Zanka Jorgensen
4
Jan-Carlo Simic
71
Nunzio Engwanda
10
Yari Verschaeren
32
Leander Dendoncker
23
Mats Rits
27
Samuel Ikechukwu Edozie
12
Kasper Dolberg
36
Anders Dreyer
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 3 |
1 | Bàn thua | 1 |
15.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
4.6 | Phạt góc | 5 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.9 |
10 | Phạm lỗi | 8.5 |
55.3% | Kiểm soát bóng | 54.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 20% | 2% |
15% | 15% | 16~30 | 13% | 2% |
19% | 9% | 31~45 | 13% | 28% |
10% | 18% | 46~60 | 10% | 25% |
15% | 9% | 61~75 | 6% | 20% |
27% | 29% | 76~90 | 34% | 20% |