KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Scotland
29/12 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
02-01
2025
Aberdeen
Ross County
4 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
05-01
2025
Kilmarnock
Ross County
7 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
11-01
2025
Ross County
Celtic
12 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
02-01
2025
Hearts
Motherwell FC
4 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
05-01
2025
Dundee United
Hearts
7 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
12-01
2025
Aberdeen
Hearts
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ross County và Hearts vào 22:00 ngày 29/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+9'
90+7'
90+4'
Craig HalkettAdam Forrester
85'
Kenneth VargasJames Wilson
85'
Malachi BoatengJorge Grant
83'
Liam Boyce
75'
Alan ForrestMusa Drammeh
72'
72'
59'
48'
James Wilson
46'
2'
James Wilson
Đội hình
Chủ 3-5-1-1
4-2-3-1 Khách
18
Jordan Amissah
Craig Gordon
14
Akil Wright
James Penrice
2920
Kacper Lopata
Kye Rowles
153
Ryan Leak
Craig Halkett
424
Michee Efete
Daniel Oyegoke
515
Aidan Denholm
Beni Baningime
614
Jack Grieves
Cameron Devlin
148
Connor Randall
Blair Spittal
1616
George Harmon
Lawrence Shankland
910
Noah Chilvers
Musa Drammeh
379
Ronan Hale
James Wilson
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.9 |
1.8 | Bàn thua | 1.6 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
6.1 | Phạt góc | 6.3 |
1.4 | Thẻ vàng | 2 |
9.5 | Phạm lỗi | 10.4 |
42.3% | Kiểm soát bóng | 53.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 3% | 1~15 | 11% | 7% |
21% | 24% | 16~30 | 9% | 12% |
17% | 17% | 31~45 | 20% | 12% |
10% | 10% | 46~60 | 15% | 24% |
14% | 20% | 61~75 | 7% | 11% |
25% | 24% | 76~90 | 35% | 31% |