KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Scotland
16/01 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp FA Scotland
Cách đây
19-01
2025
Glasgow Rangers
Fraserburgh
3 Ngày
Europa League
Cách đây
24-01
2025
Manchester United
Glasgow Rangers
8 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
26-01
2025
Dundee United
Glasgow Rangers
10 Ngày
Cúp FA Scotland
Cách đây
18-01
2025
Elgin
Aberdeen
2 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
25-01
2025
Aberdeen
St. Mirren
9 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
01-02
2025
Hibernian FC
Aberdeen
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Glasgow Rangers và Aberdeen vào 03:00 ngày 16/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
90+3'
89'
83'
Sivert Heltne Nilsen
79'
75'
74'
Leighton Clarkson
72'
Alexander JensenJames McGarry
72'
Dante PolvaraJeppe Okkels
66'
Shayden MorrisTopi Keskinen
64'
Alfie DorringtonAnte Palaversa
64'
Luis Henrique Barros Lopes,DukKevin Nisbet
46'
44'
37'
Kristers Tobers
13'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
31
Liam Kelly
Ross Doohan
3122
Jefte
James McGarry
1519
Clinton Nsiala Makengo
Sivert Heltne Nilsen
64
Robin Propper
Kristers Tobers
243
Ridvan Yilmaz
Nicky Devlin
210
Diomande Mohammed
Ante Palaversa
1843
Nicolas Raskin
Graeme Shinnie
430
Ianis Hagi
Jeppe Okkels
1699
Danilo Pereira da Silva
Leighton Clarkson
1018
Vaclav Cerny
Topi Keskinen
8129
Hamza Igamane
Kevin Nisbet
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 0.7 |
1.3 | Bàn thua | 1.8 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.8 |
7.9 | Phạt góc | 5 |
2.6 | Thẻ vàng | 3 |
10.6 | Phạm lỗi | 11.7 |
61.2% | Kiểm soát bóng | 53.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 8% | 1~15 | 6% | 2% |
9% | 8% | 16~30 | 17% | 20% |
17% | 15% | 31~45 | 24% | 25% |
17% | 26% | 46~60 | 17% | 15% |
27% | 15% | 61~75 | 13% | 12% |
12% | 26% | 76~90 | 20% | 25% |