KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Primavera 1
04/01 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Primavera 1
Cách đây
11-01
2025
S.S.D. Monza 1912 U20
Bologna Youth
6 Ngày
Primavera 1
Cách đây
18-01
2025
Bologna Youth
Juventus Youth
13 Ngày
Primavera 1
Cách đây
22-01
2025
Genoa Youth
Bologna Youth
17 Ngày
Primavera 1
Cách đây
11-01
2025
Atalanta Youth
AC Milan Youth
6 Ngày
Primavera 1
Cách đây
18-01
2025
Torino Youth
Atalanta Youth
13 Ngày
Primavera 1
Cách đây
22-01
2025
Atalanta Youth
Sassuolo Calcio Youth
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bologna Youth và Atalanta Youth vào 21:00 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
65'
54'
49'
Lorenzo Riccio
45+2'
45+1'
Federico Simonetto
25'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.7 | Bàn thua | 1.8 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
4.3 | Phạt góc | 6.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
50.1% | Phạm lỗi | 50.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 20% | 1~15 | 9% | 17% |
22% | 14% | 16~30 | 10% | 17% |
15% | 24% | 31~45 | 25% | 19% |
8% | 16% | 46~60 | 23% | 17% |
11% | 8% | 61~75 | 12% | 11% |
24% | 16% | 76~90 | 18% | 15% |